Từ vựng Tiếng Trung về Mũ – Tự Học Tiếng Trung online

Chào mừng bạn đến với tbkc.edu.vn trong bài viết về Mũ bảo hiểm tiếng trung là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Mũ mão. Các em ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ chưa nhỉ, em nào chưa thì ấn vào link bên dưới học lại chút xíu bài học buổi trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chùm tua mũ 帽子束带 mào zǐ shù dài 2 Dải trang trí trên mũ 帽饰带 mào shì dài 3 Đai mũ 毛圈 máo quān 4 Đinh mũ, chóp mũ 帽顶 mào dǐng 5 Ghim trang trí trên mũ của nữ 女帽饰针 nǚ mào shì zhēn 6 Hộp đựng mũ 帽盒 mào hé 7 Kích thước của mũ 帽子的尺码 màozi de chǐmǎ 8 Lớp vải lót mũ 帽里 mào lǐ 9 Lưỡi trai của mũ 帽舌 mào shé 10 Mũ (quả dưa) chóp cao 高顶礼帽 gāo dǐng lǐmào 11 Mũ ba sừng 三角帽 sānjiǎo mào 12 Mũ bảo hộ (bảo hiểm) 防护帽 fánghù mào 13 Mũ bê rê 贝雷帽 bèi léi mào 14 Mũ bông 棉帽 mián mào 15 Mũ cát che nắng 硬壳太阳帽 yìng ké tàiyáng mào 16 Mũ che nắng rộng vành 宽边遮阳帽 kuān biān zhēyáng mào 17 Mũ che nắng sợi gai 苎麻凉帽 zhùmá liángmào 18 Mũ da 皮帽 pí mào 19 Mũ dạ rộng vành 宽边呢帽 kuān biān ní mào 20 Mũ dệt kim 针织帽 zhēnzhī mào 21 Mũ du lịch 旅行帽 lǚxíng mào 22 Mũ đi biển 海滨帽 hǎibīn mào 23 Mũ gấm, lụa 锦缎帽 jǐnduàn mào 24 Mũ hướng đạo sinh 童子军帽 tóngzǐ jūn mào 25 Mũ jean 牛仔帽 niúzǎi mào 26 Mũ không vành 无檐帽 wú yán mào 27 Mũ liền áo, mũ áo gió 风貌 fēngmào 28 Mũ lông thú 毛皮帽子 máopí màozi 29 Mũ lưỡi trai 鸭舌帽 yāshémào 30 Mũ mưa 雨帽 yǔ mào 31 Mũ nghệ nhân 艺人帽 yìrén mào 32 Mũ ngủ 睡帽 shuì mào 33 Mũ nhung 丝绒帽 sīróng mào 34 Mũ nhung dệt 针织绒线帽 zhēnzhī róngxiàn mào 35 Mũ nỉ chóp cao rộng vành 高顶宽边呢帽 gāo dǐng kuān biān ní mào 36 Mũ nỉ hoa 花呢帽 huāní mào 37 Mũ nỉ homburg 霍姆堡毡帽 huò mǔ bǎo zhān mào 38 Mũ nỉ mềm 软毡帽 ruǎn zhān mào 39 Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành 低顶宽边软毡帽 dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào 40 Mũ nỉ rộng vành 宽边毡帽 kuān biān zhān mào 41 Mũ nồi 无边平顶帽 wúbiān píng dǐng mào 42 Mũ nữ kiểu khăn chít 头巾式女帽 tóujīn shì nǚ mào 43 Mũ ống khói 烟囱帽 yāncōng mào 44 Mũ quả dưa 常礼帽 cháng lǐmào 45 Mũ quả dưa gấm 缎面礼帽 duàn miàn lǐmào 46 Mũ quá dưa loại to của nam 男式大礼帽 nán shì dà lǐmào 47 Mũ rơm 草帽 cǎomào 48 Mũ rơm chóp bằng 平顶硬草帽 píng dǐng yìng cǎomào 49 Mũ rơm panama 巴拿马草帽 bānámǎ cǎomào 50 Mũ rơm rộng vành 宽边草帽 kuān biān cǎomào 51 Mũ rộng vành 宽边帽 kuān biān mào 52 Mũ rộng vành hoa của nữ 宽边花式女帽 kuān biān huā shì nǚ mào 53 Mũ tắm 淋浴帽 línyù mào 54 Mũ thể thao 运动帽 yùndòng mào 55 Mũ thủy thủ 水手帽 shuǐshǒu mào 56 Mũ thường không vành 无檐便帽 wú yán biànmào 57 Mũ trẻ em 童帽 tóng mào 58 Mũ vải 布帽 bù mào 59 Nón rộng vành của Trung Quốc, nón lá Trung Quôc 斗笠 dǒulì 60 Phù hiệu đeo ở mũ 帽章 màozhāng 61 Quả cầu nhung trang trí mũ 帽上的绒球 mào shàng de róng qiú 62 Thợ may mũ 制帽匠 zhìmào jiàng 63 Vành mũ 帽檐 màoyán 64 Vật liệu làm mũ 制帽材料 zhìmào cáiliào

Rate this post