Chào mừng bạn đến với tbkc.edu.vn trong bài viết về Part of speech là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.
Ngày đăng: / Ngày cập nhật:
Mỗi từ vựng trong tiếng Anh đều có thể được xếp vào 1 trong 8 nhóm chính, còn được gọi là TỪ LOẠI, hay PART OF SPEECH.
Học về các loại từ sẽ giúp bạn ghép được một câu tiếng Anh hoàn chỉnh.
Trên thực tế, nếu muốn học tiếng Anh hiệu quả, bạn nên bắt đầu tìm hiểu kĩ về từ loại.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ Parts of Speech trong tiếng Anh là gì, cũng như liệt kê vị trí, ý nghĩa và cách sử dụng các loại từ trong Tiếng Anh.
Nội Dung [Ẩn]
- 1. Các loại từ trong tiếng Anh
- 1.1 Lưu ý về từ loại trong tiếng Anh
- 1.2 Noun – Danh từ trong tiếng Anh là gì?
- 1.3 PRONOUN – Đại từ trong tiếng Anh là gì?
- 1.4 ADJECTIVE – Tính từ trong tiếng Anh là gì?
- 1.5 VERB – Các loại động từ trong tiếng Anh
- 1.6 Từ loại ADVERB – Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
- 1.7 PREPOSITION – Giới từ tiếng Anh là gì?
- 1.8 Từ loại CONJUNCTION – Liên từ trong tiếng Anh
- 1.9 INTERJECTION – Các loại từ cảm thán tiếng Anh
- 2. Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
- 2.1 Cách chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) trong tiếng Anh
- 2.2 Cách chuyển từ ADJECTIVE (Tính từ) sang ADVERB (Trạng từ) trong tiếng Anh
- 2.3 Cách chuyển từ ADJECTIVE (tính từ) sang NOUN (danh từ) tiếng Anh
- 3. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh
- 3.1 Cách nhận biết danh từ trong câu tiếng Anh
- 3.2 Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh
- 3.3 Cách nhận ra tính từ trong câu tiếng Anh
- 3.4 Cách nhận biết từ loại trạng từ trong tiếng Anh
- 4. Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
- 4.1 Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
- 4.2 Vị trí của từ loại động từ trong tiếng Anh
- 4.3 Vị trí của từ loại tính từ trong tiếng Anh
- 4.4 Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
- 4.5 Vị trí của từ loại giới từ trong tiếng Anh
Từ loại tiếng Anh là gì? Cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh
1. Các loại từ trong tiếng Anh
Có 8 nhóm từ loại chính bạn cần biết khi bắt đầu học tiếng Anh:
Nouns (Danh từ), Pronouns (Đại từ), Verbs (Động từ), Adjective (Tính từ), Adverbs (Phó từ), Prepositions (Giới từ), conjunction (liên từ), Interjection (Thán từ – từ cảm thán).
1.1 Lưu ý về từ loại trong tiếng Anh
Bạn cần lưu ý 3 vấn đề quan trọng:
– Mỗi từ loại đều có nhiều nhóm nhỏ bên trong
Ví dụ:
Noun (Danh từ) có danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ riêng, danh từ chung…
Prepositions (Giới từ) có giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn…
Bài viết dưới đây chỉ tóm lược đơn giản nhất để bạn dễ hình dung, bạn cần tìm hiểu chi tiết hơn về mỗi nhóm từ loại.
– Cùng một từ, nhưng vẫn có thể thuộc nhiều nhóm từ loại
Ví dụ:
Increase (Tăng) có thể vừa làm động từ: Prices increased (Tăng giá)
Cũng có thể vừa làm danh từ: There was an increase in the number of followers (sự gia tăng lượng người theo dõi).
– Nhóm từ loại thứ 9 trong tiếng Anh
Mạo từ a/ an/ the có thể xem là nhóm từ loại thứ 9 trong ti,ếng Anh gọi là Articles, chỉ có 3 từ duy nhất trong nhóm này.
Tổng hợp các loại từ trong tiếng Anh
1.2 Noun – Danh từ trong tiếng Anh là gì?
HIểu đơn giản nhất, Noun (Danh từ) dùng để chỉ tên của một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng.
Ví dụ: Hải, Quyên, Việt Nam, teacher (giáo viên), dog (chó), pen (bút), happiness (hạnh phúc), hope (hi vọng), city (thành phố)
Ví dụ:
Steve lives in Sydney (Steve sống ở Sydney).
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ phân loại Steve và Sydney là danh từ.
– Các loại danh từ trong tiếng Anh:
Danh từ chung (Girl, city, animal, friend, house, food…)
Danh từ riêng (John, London, Pluto, Monday, France…)
Danh từ ghép (Toothbrush, rainfall, sailboat, mother-in-law, well-being, alarm clock, credit card…)
Danh từ đếm được (Car, desk, cup, house, bike, eye, butterfly…)
Danh từ không đếm được (Paper, wood, plastic, milk, oil, juice, air, oxygen, happiness, time…)
Danh từ tập thể (Staff, team, crew, herd, flock, bunch…)
Danh từ cụ thể (Dog, tree, apple, moon, coin, sock, ball, water…)
Danh từ trừu tượng (Love, time, happiness, bravery, creativity, justice, freedom, speed…)
– Một từ có thể thuộc nhiều nhóm danh từ
Ví dụ: Water vừa là danh từ không đếm được, vừa là danh từ cụ thể.
Các loại danh từ trong tiếng Anh
1.3 PRONOUN – Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ để tránh lặp lại quá nhiều lần.
I, you, we, they, he, she, it, me, us, them, him, her, this, those…Là những đại từ điển hình nhất bạn cần lưu ý.
Ví dụ:
Câu không dùng đại từ:
Mary is tired, Mary want to sleep. But I want Mary to dance with me.
Câu dùng địa từ thay thế:
Mary is tired. She wants to sleep. But I want her to dance with me.
Dùng đại từ She/ her thay thế cho Mary sẽ giúp câu hay hơn, không phải lặp lại từ Mary quá nhiều lần trong câu.
1.4 ADJECTIVE – Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ dùng để mô tả, sửa đổi hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ.
Một số tính từ thường dùng trong ngữ pháp tiếng Anh: big, happy, green, young, fun, crazy, three…
Ví dụ: The little girl had a pink hat.
Little là tính từ bổ sung thông tin cho girl (Cô gái nhỏ) và pink bổ sung thông tin cho hat (chiếc nón màu hồng).
Bảng từ loại tính từ trong tiếng Anh
1.5 VERB – Các loại động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái hiện hữu.
VERB cho biết những gì ai đó (hoặc một cái gì đó) đang thực hiện.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, động từ có hai dạng:
+ Động từ thường:
Go, speak, run, eat, play, live, walk…
Ví dụ: I like Máy Thông Dịch. Com. I read their blog and use their products.
Like (thích), read (đọc) và use (sử dụng) là những động từ trong câu.
+ Động từ TO BE:
Nghĩa tiếng Việt: Thì, là, ở. Nghĩa thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Có ba dạng chính am/ is/ are.
Tùy danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, bạn sẽ lựa chọn sử dụng am/ is hoặc are. Cụ thể:
I am
You are
He / She / It is
We are
They are.
Ví dụ:
I am a student. (Tôi là một học sinh)
Are you my teacher? (Anh là giáo viên của tôi phải không?)
1.6 Từ loại ADVERB – Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ được dùng để mô tả, sửa đổi một động từ/ tính từ hoặc một trạng từ khác.
ADVERB cho biết làm thế nào/ ở đâu/ khi nào/ bao lâu hoặc ở mức độ nào.
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, phần lớn trạng từ sẽ kết thúc bằng -LY.
Một số trạng từ điển hình:
Slowly, quietly, very, always, never, too, well, tomorrow, here…
Ví dụ:
I am usually busy. Yesterday, I ate my lunch quickly.
Tôi thường rất bận rộn. Hôm qua, tôi ăn bữa trưa của mình rất nhanh.
Usually (thường xuyên) và Quickly (nhanh chóng) là trạng từ trong câu.
1.7 PREPOSITION – Giới từ tiếng Anh là gì?
Giới từ chỉ ra mối quan hệ giữa danh từ/ đại từ với những từ loại khác.
Chúng có thể chỉ ra thời gian, địa điểm hoặc mối quan hệ.
Các loại từ thuộc nhóm PREPOSITION điển hình: At, on, in, from, with, near, between, by, for, about, under…
Ví dụ:
I left my keys on the table for you
Trong câu giới từ For dùng để chỉ mối quan hệ giữa chìa khóa (Key) và YOU.
Bảng từ loại giới từ trong tiếng Anh
1.8 Từ loại CONJUNCTION – Liên từ trong tiếng Anh là gì?
Liên từ dùng để kết hợp hai từ, ý tưởng, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau trong một câu và cho thấy cách chúng được kết nối.
Một số CONJUNCTION thường thấy:
And, or, but, because, so, yet, unless, since, if….
Ví dụ:
I was hot and exhausted but I still finished the marathon.
And trong câu có nhiệm vụ nối hai từ Hot (nóng) & Exhausted (kiệt sức).
BÚt trong câu làm nhiệm vụ nối hai mệnh đề I was hot and exhausted (Tôi nóng và kiệt sức) & I still finished the marathon (Tôi vẫn hoàn thành cuộc đua).
1.9 INTERJECTION – Các loại từ cảm thán tiếng Anh
Từ cảm thán trong tiếng Anh là một từ, hoặc một cụm từ thể hiện cảm giác hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
Những INTERJECTION điển hình: Ouch! Wow! Great! Help! Oh! Hey! Hi!
Ví dụ:
Wow! I passed my English test. Great! (Wow! tôi đậu bài kiểm tra rồi. Tuyệt!)
Ouch! That hurt (Ui da! Đau quá.)
Các loại từ cảm thán trong tiếng Anh
2. Cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, bạn cần học cách chuyển đối từ loại, ví dụ chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) hoặc ngược lại.
Chủ đề này thực sự rất rộng, không thể liệt kê toàn bộ trong giới hạn bài viết, vì vậy tôi chỉ tổng hợp những quy tắc chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh phổ biến nhất.
2.1 Cách chuyển từ Noun (Danh từ) sang Verb (Động từ) trong tiếng Anh
Thực sự bạn không cần chuyển đổi gì nhiều, một số từ có thể vừa làm danh từ, vừa làm động từ trong câu.
Dưới đây là một số ví dụ:
Noun – Verb
access – to access
bottle – to bottle
can – to can
closet – to closet
email – to email
eye – to eye
fiddle – to fiddle
fool – to fool
Google – to google
host – to host
knife – to knife
microwave – to microwave
name – to name
pocket – to pocket
salt – to salt
shape – to shape
ship – to ship
spear – to spear
torch – to torch
verb – to verb
Câu ví dụ:
– My grandmother bottled (verb) the juice and canned (verb) the pickles.
Bà tôi đóng chai (động từ) nước trái cây và đóng hộp (động từ) dưa chua.
Trong câu này Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được sử dụng như động từ trong câu.
– My grandmother put the juice in a bottle (noun) and the pickles in a can (noun).
Bà tôi cho nước trai cây vào một cái chai (danh từ) và cho dưa chua vào hộp (Danh từ).
Trong câu này, Bottle (cái chai) và Can (cái hộp) được dùng như danh từ bạn vẫn biết.
2.2 Cách chuyển từ ADJECTIVE (Tính từ) sang ADVERB (Trạng từ) trong tiếng Anh
Phổ biến nhất, bạn sẽ áp dụng công thức: Adjective + -LY = Adverb.
Adjective
Adverb
Cheap
Cheaply
Quick
Quickly
Slow
Slowly.
Nếu tính từ kết thúc bằng Y, hãy đổi Y thành i trước khi thêm -LY để chuyển thành trạng từ.
Ví dụ:
Adjective
Adverb
Easy
easily
happy
happily
lucky
luckily
Nếu tính từ kết thúc bằng -able, -ible, hay -le, hãy thay thế -e thành -y.
Adjective
Adverb
probable
probably
terrible
terribly
gentle
gently
Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, hãy chuyển thành từ loại trạng từ bằng cách thêm -ally.
Ngoại lệ: public -> publicly.
Adjective
Adverb
basic
basically
tragic
tragically
economic
economically
2.3 Cách chuyển từ ADJECTIVE (tính từ) sang NOUN (danh từ) tiếng Anh
Để chuyển tính từ sang danh từ trong tiếng Anh, sẽ không có quy tắc cụ thể.
Đối với tính từ chỉ màu sắc, trạng thái, tính chất, bạn sẽ thêm – NESS HOẶC TY (tùy từng từ cụ thể) để chuyển sang từ loại NOUN.
Ví dụ:
Adjective
Noun
Red
redness
Lonely
loneliness
Cruel
cruelty
Safe
safety
Tính từ kết thúc bằng -Ful hoặc -Ly, bạn sẽ chuyển thành danh từ bằng cách thêm – NESS.
Ví dụ:
Adjective
Noun
Happy
happiness
Lazy
laziness
careful
carefulness
ugly
ugliness
Để chuyển những tính từ kết thúc bằng -al, -ial, -id, -ile, -ure, bạn sẽ thêm -ity.
Adjective
Noun
equal
equality
solid
solidity
cordial
cordiality
pure
purity
Để chuyển tính từ kết thúc bằng -Ant hay Ent, bạn chỉ cần thay -t bằng -CE.
Adjective
Noun
Confident
Confidence
Different
Difference
Intelligent
Intelligence
3. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu một số quy tắc chuyển đổi ở phần 2, bạn đã hiểu chi tiết hơn từ loại, hay PARTS OF SPEECH là gì.
Chúng ta sẽ tìm hiểu cách để nhận biết một từ tiếng Anh bất kì thuộc từ loại danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ.
3.1 Cách nhận biết danh từ trong câu tiếng Anh
Để nhận ra danh từ trong câu, cách đơn giản nhất là dựa vào phần kết thúc của từ.
Những từ kết thúc bằng 1 trong những đuôi dưới đây thường là Noun:
-Tion, -Sion, Ce, -Ment, -ity, -Ure, -Age, -Al, -Ship, – Hood, -Ism, -Sis, -Er, -Or, -Ist, -Ee, -Cia, -Ant…
Ví dụ:
Khi bạn nhìn vào từ environment chẳng hạn, nó kết thúc bằng -Ment, vậy chắc chắn nó là một danh từ trong câu.
3.2 Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh
Nếu muốn nhận ra đâu là từ loại động từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể dựa vào phần kết thúc bằng những đuôi dưới đây.
-Ate, -Ain, -Flect, -Flict, -Spect, -Scribe, -Cceive, -Fy, -ise, -ude, -ide, -ade, -tend…
Ngoài ra, vì động từ khá rộng, nên bạn vẫn cần nhìn vào vị trí của từ trong câu.
Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trạng từ chỉ mức độ lặp lại.
3.3 Cách nhận ra tính từ trong câu tiếng Anh
Tính từ thường được nhận ra bằng những đuôi sau đây:
-al, -able, -ful, -ive, -ish, -ous, -cult, -ed.
Ví dụ: Chỉ cần nhìn vào từ Beautiful, bạn có thể khẳng định ngay nó là Ajective, vì kết thúc bằng -Ful.
3.4 Cách nhận biết từ loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ rất dễ nhận ra, bạn chỉ cần để ý những từ kết thúc bằng đuôi -LY.
Ví dụ: Basically, probably, quickly, slowly…Đều là trạng từ trong câu tiếng Anh.
Tuy nhiên, vẫn có một số quy tắc ngoại lệ.
Những từ dưới đây vẫn là Adverb, mặc dù không kết thúc bằng -LY:
Tomorrow, usually, yesterday, often, well, fast, ill, near, hard…
4. Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
Để ráp một câu tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần biết quy tắc vị trí của các loại từ trong tiếng Anh.
4.1 Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Danh từ thường đứng đầu câu và được sử dụng như chủ ngữ.
Danh từ cũng có thể đứng sau:
+ Tính từ.
+ Mạo từ a/ an/ the.
+ Tính từ sở hữu.
+ Sở hữu cách.
+ Giới từ.
+ Số thứ tự.
+ Các lượng từ như many, much, few, all…
4.2 Vị trí của từ loại động từ trong tiếng Anh
Vị trí của động từ rất đơn giản:
+ Verb thường đứng sau chủ ngữ.
+ Verb cũng đứng sau các trạng từ usually, often, never, always, sometimes, seldom…
4.3 Vị trí của từ loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ, hay Adjective thường đứng trước:
+ Danh từ.
+ Enough.
Tính từ cũng có thể đứng sau:
+ Các động từ liên kết như feel/look /taste /keep/get/ tobe/seem/appear…
+ Too.
Ngoài ra, vẫn có một số quy tắc sử dụng tính từ khác, ví dụ cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, hoặc cấu trúc make/keep + O + Adj…
4.4 Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Các trạng từ tiếng Anh thường đứng trước động từ (bao gồm động từ thường & động từ TO BE) và Enough.
Trạng từ cũng có thể đứng sau Too.
Trạng từ đứng giữa trợ động từ (have/ has, am/is/are…) và động từ thường.
Trạng từ có thể đứng ở cuối câu.
Hoặc đứng một mình ở đầu/ giữa câu và ngăn với những thành phần khác bằng dấu phẩy.
4.5 Vị trí của từ loại giới từ trong tiếng Anh
Giới từ có thể đứng sau động từ TO BE và đứng trước danh từ.
Nó cũng có thể đứng sau động từ.
Bài viết liên quan:
- @ trong tiếng Anh đọc là gì? Cách đọc email bằng tiếng Anh.
- TOP Từ vựng tiếng Anh về gia đình.
- Từ vựng về nghiệp nghiệp bằng tiếng Anh.
Lời kết: Như vậy trên đây là bài viết Part Of Speech – Từ Loại Trong Tiếng Anh Là Gì? Cách Nhận Biết & Vị Trí?. Hy vọng với bài viết này bạn có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống, hãy luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website: Dongnaiart.edu.vn